Chi phí thuê luật sư có được bồi thường không?

Vania Van

Trong hành trình tìm kiếm công lý, việc thuê một luật sư giỏi là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong các vụ khởi kiện. Bài viết này sẽ phân tích sâu về khía cạnh pháp lý và thực tế về “chi phí thuê luật sư có được bồi thường?”, đồng thời đưa ra những thông tin cần thiết giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong việc bồi thường chi phí pháp lý.

Bên thua kiện phải bồi thường chi phí thuê luật sư cho bên thắng kiện?

Theo Khoản 1 Điều 584 của Bộ luật Dân sự 2015, trách nhiệm bồi thường thiệt hại được xác định như sau:

  • Người nào có hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản hoặc các quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, trừ khi có quy định khác từ Bộ luật này hoặc từ các luật liên quan.
  • Trong trường hợp thiệt hại phát sinh từ sự kiện bất khả kháng hoặc do lỗi hoàn toàn từ phía bên bị thiệt hại, người gây thiệt hại không cần chịu trách nhiệm bồi thường, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định khác từ pháp luật.
  • Đối với tài sản gây thiệt hại, chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu tài sản cần chịu trách nhiệm bồi thường, trừ các trường hợp thiệt hại phát sinh theo quy định tại khoản 2 điều này.

Dựa vào những quy định trên, chi phí thuê luật sư không được xem là thiệt hại phát sinh từ hành vi xâm phạm các quyền lợi đã nêu. Như vậy, với câu hỏi “chi phí thuê luật sư có được bồi thường”, thì câu trả lời là không!

Trong quá trình xét xử và giải quyết các vụ án dân sự, việc có sự tham gia của luật sư không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình giải quyết vụ án. Dù có hay không có sự tham gia của luật sư, vụ án vẫn sẽ được tiến hành và giải quyết theo quy định của pháp luật.

Ai có nghĩa vụ bồi thường chi phí giám định?

Quy định tại Điều 161 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 về nghĩa vụ chịu chi phí giám định: Trong tình huống không có thỏa thuận đặc biệt giữa các bên đương sự hoặc không có quy định cụ thể từ pháp luật, nghĩa vụ chịu chi phí giám định được quyết định theo các tiêu chí sau đây:

  • Nếu kết quả giám định cho thấy yêu cầu không có căn cứ, người đã yêu cầu Tòa án trưng cầu giám định sẽ chịu chi phí. Trong trường hợp kết quả giám định chỉ chứng minh một phần yêu cầu có căn cứ, họ phải chịu chi phí tương ứng với phần không có căn cứ.
  • Nếu kết quả giám định chứng minh yêu cầu của người trưng cầu giám định có căn cứ, thì người không chấp nhận yêu cầu này sẽ phải chịu chi phí. Trường hợp kết quả chỉ chứng minh một phần yêu cầu có căn cứ, chi phí sẽ được chia theo tỷ lệ tương ứng.
  • Theo quy định tại Điểm c, Khoản 1, Điều 217 và điểm b, khoản 1, Điều 299 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thì nguyên đơn phải chịu chi phí giám định khi vụ án bị đình chỉ. Trong trường hợp đình chỉ giải quyết việc xét xử phúc thẩm theo Điểm b Khoản 1 Điều 289 và Khoản 3, Điều 296, thì người kháng cáo sẽ chịu chi phí giám định.
  • Nếu kết quả giám định chứng minh yêu cầu của người tự yêu cầu giám định có căn cứ, người thua kiện sẽ chịu chi phí giám định. Trường hợp kết quả chỉ chứng minh một phần yêu cầu có căn cứ, họ phải chịu chi phí tương ứng với phần không có căn cứ.
  • Đối với các trường hợp đình chỉ giải quyết vụ án khác theo Bộ luật, người yêu cầu trưng cầu giám định phải chịu chi phí này.

Các khoản chi phí được xem là bồi thường thiệt hại

Các khoản chi phí bồi thường thiệt hại trong pháp luật thường bao gồm:

Trong hợp đồng

Theo quy định của Điều 361 Bộ luật Dân sự 2015, các khoản chi phí bồi thường thiệt hại trong các hợp đồng bao gồm:

  • Thiệt hại về vật chất và thiệt hại về tinh thần.
  • Những tổn thất vật chất có thể xác định, bao gồm: hư hại đối với tài sản, chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế hoặc khắc phục thiệt hại, cùng với mức thu nhập thực tế đã bị mất hoặc giảm sút.
  • Những tổn thất về mặt tinh thần, là tổn thất phát sinh từ việc xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín và các lợi ích nhân thân khác của một chủ thể.

Ngoài hợp đồng

Theo các quy định được đề cập trong Điều 589, 590, 591 và 592 của Bộ Luật Dân sự 2015, việc bồi thường thiệt hại phụ thuộc vào tính chất của hành vi vi phạm pháp luật. Cụ thể:

  • Thiệt hại do uy tín, nhân phẩm, danh dự bị xâm phạm.
  • Thiệt hại do sức khỏe, tính mạng bị xâm phạm.
  • Thiệt hại do tài sản xâm phạm.

Nguyên tắc bồi thường thiệt hại

Theo Điều 585 của Bộ Luật Dân sự 2015, nguyên tắc bồi thường thiệt hại được xác định như sau:

  • Thiệt hại thực tế cần được bồi thường một cách đầy đủ và kịp thời. Các bên liên quan có quyền thỏa thuận về mức độ bồi thường dưới hình thức tiền mặt, hiện vật hoặc thực hiện một công việc cụ thể. Phương thức bồi thường có thể diễn ra một lần hoặc nhiều lần, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • Nếu người chịu trách nhiệm bồi thường không cố ý vi phạm hoặc gây thiệt hại lớn hơn khả năng kinh tế của mình, mức bồi thường có thể được giảm nhẹ.
  • Trong trường hợp mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có thể yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét lại mức bồi thường.
  • Nếu bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ không được quyền nhận bồi thường cho phần thiệt hại do lỗi của mình.
  • Bên có quyền và lợi ích bị xâm phạm sẽ không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do họ không áp dụng các biện pháp cần thiết và hợp lý để bảo vệ chính mình.

Chi phí cho người phiên dịch và luật sư

Điều 168 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 đã quy định về chi phí cho người phiên dịch và luật sư như sau:

  • Chi phí cho người phiên dịch: Là khoản tiền chi trả cho người phiên dịch trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự. Mức chi phí dựa trên thỏa thuận giữa các đương sự và người phiên dịch, hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Chi phí cho luật sư: Là khoản tiền chi trả cho luật sư, dựa trên thỏa thuận giữa đương sự và luật sư, trong khuôn khổ quy định của tổ chức hành nghề luật sư và pháp luật.

Chi phí cho người phiên dịch và luật sư dựa trên thỏa thuận giữa 2 bên hoặc theo quy định của pháp luật

Chi phí cho người phiên dịch và luật sư thường do người yêu cầu dịch vụ chịu, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên đương sự. Trong trường hợp Tòa án yêu cầu sự hỗ trợ của người phiên dịch, chi phí sẽ do Tòa án chi trả.

Nhìn chung, bạn phải chịu chi phí luật sư, trừ khi có thỏa thuận khác với nguyên đơn về việc họ sẽ chịu chi phí này.

Chúng ta có thể thấy rằng “chi phí thuê luật sư có được bồi thường?” không chỉ là một câu hỏi pháp lý đơn thuần, mà còn phản ánh sự rõ ràng trong quy định pháp luật. Điều này giúp các bên đương sự hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, để đảm bảo rằng mỗi trường hợp được xem xét một cách công bằng, dựa trên những tình tiết cụ thể. Thông qua đó, góp phần nâng cao niềm tin vào hệ thống pháp luật, một yếu tố quan trọng trong việc duy trì trật tự và công lý trong xã hội.

Đừng quên theo dõi và cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác trên trang web của chúng tôi. Khi cần, hãy liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết hơn: info@letranlaw.com.