Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin Và Thỏa Thuận Không Cạnh Tranh Tại Việt Nam

Stephen Le

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, các doanh nghiệp cũng đối mặt với nhiều rủi ro hơn liên quan đến bí mật kinh doanh, dữ liệu khách hàng mật và sự dịch chuyển lao động. Doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào các tài sản vô hình như bí quyết sản xuất (know-how), cơ cấu giá, quy trình vận hành hoặc cơ sở dữ liệu khách hàng – những thông tin có thể bị chuyển giao dễ dàng nếu một nhân viên hoặc đối tác rời đi. 

Để giảm thiểu những rủi ro nói trên, người sử dụng lao động thường sử dụng thỏa thuận bảo mật (non-disclosure agreement – NDA) và điều khoản/thỏa thuận không cạnh tranh (non-compete clauses/agreement – NCC/NCA) nhằm bảo vệ quyền lợi của mình. Tuy nhiên, dù được sử dụng phổ biến, hiệu lực pháp lý của các thỏa thuận này tại Việt Nam lại khá phức tạp và thường bị hiểu sai. Một số hợp đồng không có giá trị pháp lý do phạm vi soạn thảo quá rộng, trong khi một số điều khoản lại thiếu những điều khoản quan trọng để có thể được Tòa án công nhận. 

Bài viết sẽ bàn về thỏa thuận bảo mật và thỏa thuận không cạnh tranh, tính pháp lý các loại thỏa thuận trên theo quy định pháp luật Việt Nam, cách soạn thảo phù hợp, cũng như các phương án pháp lý trong trường hợp có vi phạm xảy ra. 

Thỏa thuận bảo mật (NDA) tại Việt Nam 

Thỏa thuận bảo mật là một hợp đồng nhằm bảo vệ thông tin mật hoặc thông tin do các bên đồng sở hữu. Tại Việt Nam, thỏa thuận bảo mật được sử dụng rộng rãi trong các mối quan hệ như lao động, cung ứng dịch vụ, hợp tác kinh doanh hoặc đầu tư. 

Một thỏa thuận bảo mật thông thường tại Việt Nam thường bao gồm các nội dung cơ bản như: 

  • Định nghĩa thông tin mật; 
  • Các mục đích sử dụng được phép và các hành vi bị cấm; 
  • Thời hạn thực hiện nghĩa vụ bảo mật; 
  • Chế tài trong trường hợp vi phạm. 

Thỏa thuận bảo mật có thể được lập thành một văn bản riêng biệt hoặc là một điều khoản trong hợp đồng chính. Ví dụ, một nhân viên mới trong công ty công nghệ có thể ký thỏa thuận bảo mật trong quá trình nhận việc để bảo vệ quyền truy cập vào hệ thống nội bộ và mã nguồn. Tương tự, trong quá trình đàm phán mua bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp, thỏa thuận bảo mật thường được ký kết nhằm bảo mật các tài liệu tài chính và chiến lược kinh doanh được cung cấp trong giai đoạn thẩm định doanh nghiệp. 

Việc sử dụng thỏa thuận bảo mật trong thực tế giúp  bảo đảm tính bảo mật của thông tin nhạy cảm trong suốt và sau quá trình hợp tác kinh doanh. Pháp luật Việt Nam không có văn bản quy định cụ thể về NDA, tuy nhiên việc thực thi NDA được bảo đảm dựa trên các quy định của Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại và Luật Sở hữu trí tuệ – trong các trường hợp liên quan đến bí mật kinh doanh hoặc bí quyết kỹ thuật know-how. 

Thỏa thuận/điều khoản không cạnh tranh (NCC/NCA) là gì? 

Thỏa thuận/điều khoản không cạnh tranh là thỏa thuận hạn chế một nhân viên cũ hoặc đối tác kinh doanh tham gia vào các hoạt động có tính chất cạnh tranh trong một khoảng thời gian nhất định sau khi rời khỏi công ty. 

Các điều khoản không cạnh tranh thường quy định cụ thể về: 

  • Các hành vi bị cấm (ví dụ: làm việc cho đối thủ cạnh tranh hoặc tự thành lập doanh nghiệp cùng lĩnh vực); 
  • Phạm vi địa lý bị hạn chế; 
  • Thời hạn áp dụng (thường kéo dài từ 6 đến 24 tháng). 

Các thỏa thuận không cạnh tranh đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực như: 

  • Công nghệ và phần mềm; 
  • Dược phẩm và chăm sóc sức khỏe; 
  • Dịch vụ tài chính; 
  • Sản xuất. 

Tại Việt Nam, điều khoản không cạnh tranh thường được lồng ghép trong hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận bảo mật. Tuy nhiên, để có giá trị pháp lý, các điều khoản này cần được soạn thảo chặt chẽ và có phạm vi áp dụng hợp lý. 

Hiệu lực của thỏa thuận bảo mật tại Việt Nam 

Có. Thỏa thuận bảo mật nhìn chung có hiệu lực tại Việt Nam nếu được soạn thảo rõ ràng và có sự thỏa thuận tự nguyện giữa các bên. Bộ luật Dân sự năm 2015 công nhận quyền tự do thỏa thuận của các bên và cho phép áp dụng chế tài vi phạm hợp đồng cũng như bồi thường thiệt hại nếu có hành vi vi phạm nghĩa vụ. 

Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu lực của NDA bao gồm: 

  • Việc định nghĩa thông tin mật có rõ ràng hay không; 
  • Phạm vi và thời hạn bảo mật có hợp lý không; 
  • Bên nhận thông tin có được xem xét và đồng ý với các điều khoản hay không. 

Khi xảy ra tranh chấp tại tòa án, bên cung cấp thông tin có trách nhiệm chứng minh rằng thông tin được bảo vệ thực sự là thông tin mật và rằng đã có hành vi vi phạm gây ra thiệt hại cụ thể. Việc lưu giữ tài liệu bằng văn bản và có dấu vết kiểm toán rõ ràng sẽ làm tăng khả năng thành công trong việc bảo vệ quyền lợi. 

Hiệu lực của điều khoản không cạnh tranh tại Việt Nam 

Khác NDA, NCC không được quy định rõ trong Bộ luật Lao động. Pháp luật lao động Việt Nam nhìn chung bảo vệ quyền làm việc tự do của người lao động. Do đó, NCC thường được xem là thỏa thuận dân sự giữa các bên, chứ không phải là nghĩa vụ lao động có thể cưỡng chế thi hành. 

Khi xem xét hiệu lực của điều khoản không cạnh tranh, tòa án thường cân nhắc các yếu tố sau: 

  • Thời hạn, phạm vi địa lý và phạm vi công việc có hợp lý hay không; 
  • Người sử dụng lao động có lợi ích kinh doanh hợp pháp cần được bảo vệ hay không; 
  • Việc hạn chế có gây ảnh hưởng bất hợp lý đến quyền kiếm sống của người lao động hay không. 

Những điều khoản ngăn cản người lao động làm việc trong toàn bộ ngành nghề, ở bất kỳ vị trí nào, hoặc trong thời gian dài (thường quá 12 đến 24 tháng) có thể bị coi là quá rộng và không có giá trị pháp lý. Tòa án Việt Nam thường không chấp nhận những hạn chế vượt quá hai năm hoặc không gắn với vị trí công việc cụ thể hoặc rủi ro cạnh tranh rõ ràng. Tương tự, các điều khoản cấm người lao động làm việc trên toàn quốc hoặc trong mọi lĩnh vực liên quan – bất kể vai trò trước đây của họ hoặc mức độ tiếp cận thông tin – thường không được công nhận. 

Ngược lại, những điều khoản có phạm vi hẹp hơn – ví dụ: giới hạn theo khu vực địa lý, nhóm sản phẩm, hoặc đối thủ cạnh tranh cụ thể – thường được đánh giá tích cực hơn. Những điều khoản không cạnh tranh được thiết kế riêng cho các vị trí cấp cao hoặc người có quyền truy cập vào tài sản sở hữu trí tuệ quan trọng cũng có khả năng được tòa án công nhận cao hơn. 

Ngoài ra, người sử dụng lao động cũng cần chứng minh được rủi ro thực tế hoặc thiệt hại xảy ra nếu điều khoản bị vi phạm. 

Cách soạn thảo hiệu quả thỏa thuận bảo mật và điều khoản không cạnh tranh tại Việt Nam 

Để tăng khả năng được công nhận và thực thi, các thỏa thuận bảo mật (NDA) và điều khoản không cạnh tranh nên bao gồm các nội dung sau: 

  • Định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ chính: Cần tránh sử dụng các từ ngữ mơ hồ như “bảo mật” hay “hoạt động cạnh tranh” mà không đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa; 
  • Xác định phạm vi phù hợp: Nên soạn thảo nội dung điều khoản dựa trên vị trí công việc thực tế và mức độ tiếp cận thông tin của người lao động. Các quy định mang tính cấm đoán toàn diện thường không được công nhận; 
  • Thiết lập thời hạn hợp lý: Đối với điều khoản không cạnh tranh, thời hạn phổ biến là 1 năm; đối với NDA có liên quan đến dữ liệu chiến lược hoặc thông tin sở hữu, thời hạn có thể từ 2 đến 3 năm; 
  • Quy định chế tài rõ ràng: Các khoản bồi thường thiệt hại được thỏa thuận trước hoặc điều khoản phạt vi phạm cụ thể có thể giúp thúc đẩy việc tuân thủ và hỗ trợ việc thực thi pháp lý; 
  • Ghi nhận rõ ràng sự đồng ý của các bên: Đặc biệt trong quan hệ lao động, nên lưu giữ thỏa thuận đã được ký, nếu cần, trình bày điều khoản bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh. 

Việc rà soát là việc cần thiết để đảm bảo các điều khoản tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam và phù hợp với xu hướng xét xử thực tế. Nếu không được tư vấn kỹ càng, người sử dụng lao động có thể soạn thảo các thỏa thuận không có giá trị pháp lý hoặc thậm chí bị người lao động khiếu nại ngược. Một số lỗi phổ biến bao gồm: phạm vi điều khoản quá rộng, từ ngữ không rõ ràng, hoặc không phù hợp với quy định pháp luật lao động – tất cả đều có thể dẫn đến tranh chấp, thanh tra từ các cơ quan chức năng, hoặc ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp. 

Các biện pháp pháp lý cho việc vi phạm thỏa thuận không cạnh tranh theo pháp luật Việt Nam 

Nếu một bên vi phạm điều khoản không cạnh tranh hoặc thỏa thuận bảo mật (NDA), bên bị ảnh hưởng có thể khởi kiện dân sự tại tòa án Việt Nam. Các biện pháp pháp lý có thể được áp dụng bao gồm: 

  • Bồi thường thiệt hại: Đối với tổn thất phát sinh do việc sử dụng thông tin sai mục đích hoặc hành vi cạnh tranh không lành mạnh; 
  • Phạt vi phạm hợp đồng: Nếu trong thỏa thuận có quy định cụ thể về khoản phạt; 
  • Yêu cầu biện pháp khẩn cấp tạm thời: Nhằm chấm dứt hoặc ngăn chặn các hành vi vi phạm đang diễn ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai (ví dụ: tiết lộ danh sách khách hàng). 

Để yêu cầu được tòa án chấp nhận, nguyên đơn cần cung cấp bằng chứng như: 

  • Bản thỏa thuận có chữ ký gốc của các bên; 
  • Chứng cứ về việc bên vi phạm đã từng tiếp cận thông tin mật; 
  • Bằng chứng về hành vi vi phạm (chẳng hạn như email, hồ sơ tuyển dụng, hoặc nội dung trao đổi); 
  • Thiệt hại cụ thể có thể định lượng được (ví dụ: mất khách hàng hoặc doanh thu bị giảm). 

Cần lưu ý rằng việc thực thi có thể gặp khó khăn hơn nếu hành vi vi phạm có liên quan đến đối thủ cạnh tranh ở nước ngoài hoặc nếu điều khoản bị cho là quá rộng. Trong một số trường hợp, hòa giải hoặc trọng tài thương mại có thể là phương án giải quyết hiệu quả hơn, đặc biệt khi có yếu tố nước ngoài hoặc bên vi phạm là pháp nhân nước ngoài. 

Thỏa thuận bảo mật và thỏa thuận không cạnh tranh có yếu tố nước ngoài 

Các doanh nghiệp tại Việt Nam thường ký kết thỏa thuận bảo mật (NDA) hoặc thỏa thuận không cạnh tranh với đối tác, nhà cung cấp hoặc cán bộ quản lý là người nước ngoài. Khi soạn thảo các thỏa thuận có yếu tố nước ngoài này, cần lưu ý bao gồm các nội dung sau: 

  • Luật áp dụng và thẩm quyền giải quyết tranh chấp: Cần lựa chọn rõ ràng giữa việc áp dụng pháp luật Việt Nam hoặc trọng tài quốc tế; 
  • Khả năng được công nhận tại nước ngoài: Cân nhắc việc phán quyết của tòa án hoặc trọng tài tại Việt Nam có được công nhận và thi hành tại quốc gia của bên còn lại hay không; 
  • Thỏa thuận song ngữ: Bảo đảm các bên đều hiểu rõ nghĩa vụ thông qua việc sử dụng hợp đồng bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ phù hợp khác). 

Khi giao kết hợp đồng với tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài, doanh nghiệp nên cân nhắc đưa vào điều khoản trọng tài, sử dụng các tổ chức như Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) hoặc Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) – những tổ chức có cơ chế thi hành hiệu quả theo Công ước New York năm 1958. 

Nghĩa vụ bảo mật của người lao động sau khi chấm dứt hợp đồng 

Mặc dù thỏa thuận bảo mật (NDA) và điều khoản không cạnh tranh thường được ký trong thời gian làm việc của người lao động, nhưng hiệu lực của chúng thường kéo dài sau thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động. Tại Việt Nam, khi mức độ cạnh tranh trên thị trường ngày càng gia tăng, người sử dụng lao động ngày càng chú trọng hơn đến việc bảo mật thông tin sau khi nhân viên nghỉ việc. 

Ngay cả sau khi nghỉ việc tự nguyện hoặc bị chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp, người lao động vẫn bị ràng buộc bởi nghĩa vụ bảo mật đã được quy định trong NDA hoặc hợp đồng lao động. Nếu thời hạn không được quy định cụ thể, tòa án có thể xem xét thời hạn dựa trên tính chất của thông tin và thông lệ của ngành nghề tương ứng. 

Các rủi ro có thể phát sinh bao gồm việc rò rỉ dữ liệu khách hàng nhạy cảm, sử dụng trái phép phần mềm nội bộ, hoặc lôi kéo khách hàng và đồng nghiệp cũ. Do đó, người sử dụng lao động nên chủ động thực hiện các biện pháp như: gửi thông báo nhắc nhở chính thức khi người lao động nghỉ việc, thu hồi quyền truy cập hệ thống, và yêu cầu ký xác nhận về nghĩa vụ bảo mật tiếp tục có hiệu lực. 

Nếu xảy ra vi phạm, doanh nghiệp có thể khởi kiện theo quy định của pháp luật dân sự. Tòa án sẽ xem xét liệu người lao động cũ có tiếp cận thông tin được bảo vệ hay không, hành vi vi phạm có mang tính cố ý không, và liệu có thể chứng minh được thiệt hại hay không. Việc xây dựng quy trình bàn giao rõ ràng và điều khoản hợp đồng chặt chẽ sẽ làm tăng khả năng được tòa án công nhận và bảo vệ quyền lợi cho doanh nghiệp. 

Sử dụng linh hoạt và có chiến lược thỏa thuận bảo mật và thỏa thuận không cạnh tranh 

Thỏa thuận bảo mật (NDA) và thỏa thuận không cạnh tranh là những công cụ hữu ích để bảo vệ tài sản vô hình  của doanh nghiệp, đặc biệt trong một nền  kinh tế cạnh tranh và biến động nhanh như Việt Nam. Tuy nhiên, đây không phải là những văn bản để trưng. Những điều khoản được soạn thảo sơ sài hoặc quá rộng thường không vượt qua được sự xem xét của tòa án và có thể làm suy yếu vị thế pháp lý trong tranh chấp. 

Để đạt hiệu quả tối đa, cần điều chỉnh nội dung của các thỏa thuận này phù hợp với bản chất cụ thể của từng mối quan hệ, tham khảo ý kiến tư vấn pháp lý, và đảm bảo sự rõ ràng và hợp lý của các điều khoản. Khi tranh chấp phát sinh, việc hành động nhanh chóng và có đầy đủ hồ sơ chứng cứ là yếu tố then chốt để đạt được kết quả thuận lợi. 

Le & Tran là một trong những hãng luật hàng đầu tại Việt Nam, được các ấn phẩm pháp lý quốc tế uy tín như Chambers, Legal500 và Benchmark Litigation đánh giá cao, đồng thời được AmCham Vietnam và Tổng Lãnh sự quán Hoa Kỳ khuyến nghị. Đội ngũ Luật sư Tố tụng của chúng tôi nổi bật với khả năng cung cấp các giải pháp thực tiễn và mang tính chiến lược nhằm bảo vệ tối đa quyền và lợi ích của khách hàng. Cho dù bạn đang xử lý tranh chấp phức tạp hay cần giải quyết các vấn đề pháp lý nhạy cảm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với sự chính xác và chuyên nghiệp. 

Để được hỗ trợ soạn thảo hoặc thực thi thỏa thuận bảo mật và điều khoản không cạnh tranh tại Việt Nam, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ email: info@letranlaw.com