Phá Sản Doanh Nghiệp Tại Việt Nam: Khung Pháp Lý Và Hệ Quả Đối Với Doanh Nghiệp

Việc phải đối mặt với những khoản nợ ngày càng gia tăng và một bảng cân đối kế toán đầy biến động có thể đẩy bất kỳ doanh nghiệp nào đến bờ vực sụp đổ. Nếu không nắm rõ bối cảnh pháp lý, các công ty có nguy cơ tăng thêm rủi ro tài chính của mình. Tại Việt Nam, việc điều hướng quy trình phá sản doanh nghiệp không chỉ là vấn đề tuân thủ pháp luật mà còn là yếu tố then chốt quyết định liệu một công ty có thể tái cấu trúc hay buộc phải thanh lý tài sản.
Bài viết này cung cấp những hiểu biết quan trọng về pháp luật phá sản tại Việt Nam, các bước thủ tục chính trong quy trình phá sản, và cách mà các chủ doanh nghiệp, giám đốc, cũng như chủ nợ có thể bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình xử lý khó khăn tài chính.
Phá sản doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam là gì?
Phá sản doanh nghiệp tại Việt Nam được định nghĩa là tình huống mà một doanh nghiệp không có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Văn bản pháp luật chính quản lý các vấn đề phá sản doanh nghiệp là Luật Phá sản số 51/2014/QH13, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2015.
Việc phân biệt giữa ba khái niệm có liên quan khá quan trọng, các khái niệm đó như sau:
- Mất khả năng thanh toán (Insolvency): Tình trạng tài chính, không phải trạng thái pháp lý chính thức, phản ánh việc công ty không có khả năng trả nợ.
- Tái cấu trúc (phục hồi kinh doanh): Quy trình pháp lý cho phép công ty gặp khó khăn tài chính phục hồi hoạt động của họ.
- Phá sản (Bankruptcy): Trạng thái pháp lý chính thức đã được tòa án tuyên bố sau khi xác định công ty mất khả năng thanh toán và không thể phục hồi.
Cơ sở pháp lý để tiến hành thủ tục tuyên bố phá sản
Theo quy định tại Điều 4.1: Một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không thực hiện nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ trong vòng 3 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán thì được coi là mất khả năng thanh toán.
(Điều 5): Có hai nhóm chủ thể có thể khởi xướng thủ tục phá sản:
- Những người có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản
- Những người có nghĩa vụ phải nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản
Việc khởi xướng thủ tục sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng cụ thể có thẩm quyền, cũng như quyền hạn của Viện Kiểm sát trong việc thông báo và giám sát thủ tục.
Hai nhóm chủ thể có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản gồm:
- Chủ nợ
- Người lao động hoặc đại diện của họ (ví dụ: công đoàn)
Lưu ý quan trọng: Trước khi nộp đơn yêu cầu phá sản lên Tòa án, các bên phải thực hiện thủ tục thương lượng, hòa giải về khoản nợ. Nếu việc hòa giải không thành, vụ việc mới có thể được đưa ra Tòa án để xem xét thủ tục phá sản.
Quy trình phá sản doanh nghiệp tại Việt Nam
Quy trình phá sản được khởi xướng bằng việc nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản tại Tòa án nhân dân nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Thủ tục phá sản thường bao gồm các giai đoạn sau:
- Tiếp nhận đơn yêu cầu: Tòa án sẽ tiếp nhận đơn, phân công thẩm phán xử lý đơn và thông báo cho người nộp đơn trong trường hợp cần sửa đổi hoặc bổ sung.
- Thụ lý vụ việc: Nếu đơn yêu cầu đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý, tòa án sẽ ban hành thông báo thụ lý, đồng thời yêu cầu nộp lệ phí và chi phí phá sản.
- Bổ nhiệm Quản tài viên: Một quản tài viên hoặc doanh nghiệp quản lý và thanh lý tài sản sẽ được chỉ định để quản lý tài sản của doanh nghiệp.
- Hội nghị chủ nợ: Trước khi tuyên bố phá sản, các bên có thể thảo luận phương án phục hồi hoạt động kinh doanh trong vòng 30 ngày kể từ ngày hội nghị chủ nợ thông qua nghị quyết về việc áp dụng các biện pháp phục hồi.
- Tuyên bố phá sản: Nếu doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không thể xây dựng phương án phục hồi kinh doanh, tòa án sẽ ra quyết định thi hành phá sản và tổ chức đấu giá tài sản còn lại.
Tòa án đóng vai trò trung tâm trong việc giám sát toàn bộ quy trình, bao gồm quản lý tài sản, triệu tập hội nghị chủ nợ, và phê duyệt phương án phục hồi hoặc thanh lý tài sản.
Trách nhiệm của Giám đốc và Ban Quản lý trong giai đoạn mất khả năng thanh toán
Khi một doanh nghiệp rơi vào tình trạng khó khăn tài chính, Giám đốc và Ban lãnh đạo cấp cao phải nâng cao trách nhiệm pháp lý để tránh nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm cá nhân, bao gồm các cá nhân, tổ chức và cơ quan có liên quan, đồng thời đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về phá sản tại Việt Nam. Luật Phá sản quy định rõ các nghĩa vụ ủy thác mà ban lãnh đạo phải thực hiện trong suốt quá trình mất khả năng thanh toán.
- Công bố kịp thời: Quản tài viên có trách nhiệm nhận biết thời điểm doanh nghiệp mất khả năng thanh toán và không được trì hoãn việc nộp đơn yêu cầu phá sản khi đã đủ điều kiện theo quy định pháp luật. Việc chậm trễ có thể bị xem là hành vi che giấu tình trạng mất khả năng thanh toán và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
- Bảo toàn tài sản: Khi doanh nghiệp đã lâm vào tình trạng mất khả năng thanh toán hoặc đã bị mở thủ tục phá sản, Giám đốc không được thực hiện các hành vi như che giấu, tẩu tán hoặc tặng cho tài sản (theo Điều 48). Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ và ngăn chặn việc cố tình làm thất thoát giá trị tài sản.
- Trách nhiệm đối với chủ nợ: Giám đốc phải hành động vì lợi ích của toàn thể các chủ nợ, tránh việc ưu ái một số chủ nợ nhất định hoặc thực hiện các giao dịch gây thiệt hại không công bằng cho những chủ nợ khác.
- Ghi chép và hợp tác: Ban lãnh đạo doanh nghiệp có trách nhiệm duy trì đầy đủ và chính xác các hồ sơ tài chính, hoạt động và hợp tác toàn diện với quản tài viên và Tòa án nhân dân trong suốt quá trình xử lý phá sản.
Việc không tuân thủ các nghĩa vụ trên có thể dẫn đến xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự (theo Điều 129), tùy theo tính chất và mức độ vi phạm. Việc tham vấn với luật sư có kinh nghiệm ngay từ đầu có thể giúp Ban lãnh đạo nắm rõ nghĩa vụ pháp lý, tránh sai sót và thực hiện trách nhiệm của mình một cách minh bạch, đúng luật.
Chuyện gì xảy ra với chủ nợ và cổ đông trong quá trình mất khả năng thanh toán?
Khi doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, các chủ nợ thường là những bên đầu tiên thực hiện các biện pháp pháp lý, và vai trò của họ có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của quá trình này. Sau khi tòa án thụ lý vụ phá sản, các chủ nợ phải nộp yêu cầu đòi nợ cho quản tài viên được tòa chỉ định trong thời hạn quy định. Các yêu cầu này sẽ được xem xét, xác nhận và xếp thứ tự ưu tiên theo quy định của Luật Phá sản.
Pháp luật phân loại thứ tự ưu tiên thanh toán các khoản nợ của chủ nợ như sau:
- Theo Điều 53, các khoản nợ có tài sản bảo đảm sẽ được thanh toán trong phạm vi giá trị của tài sản bảo đảm.
- Chi phí phá sản và án phí, lệ phí tòa án.
- Lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế còn nợ người lao động và các quyền lợi khác theo hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể (Điều 54).
- Nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.
- Chủ nợ không có bảo đảm.
Các chủ nợ thuộc nhóm ưu tiên cao hơn sẽ có khả năng thu hồi được một phần khoản nợ của mình cao hơn, trong khi các chủ nợ xếp ở nhóm sau thường chỉ được thanh toán một phần nhỏ hoặc thậm chí không nhận được gì.
Đối với cổ đông, viễn cảnh của họ càng phức tạp hơn. Vì cổ đông chỉ là người nhận phần còn lại sau cùng, họ chỉ được nhận giá trị còn dư sau khi tất cả các khoản nợ của chủ nợ đã được thanh toán đầy đủ. Trong hầu hết các trường hợp phá sản – đặc biệt là khi doanh nghiệp có khoản nợ lớn – gần như không còn tài sản để phân chia cho cổ đông, dẫn đến việc cổ đông mất toàn bộ khoản đầu tư của mình.
Tái cấu trúc doanh nghiệp như một giải pháp thay thế cho phá sản
Pháp luật Việt Nam khuyến khích các giải pháp phục hồi kinh doanh như một biện pháp chủ động để tránh phải tiến hành thủ tục phá sản chính thức. Những lựa chọn này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính nhưng vẫn có nền tảng hoạt động ổn định. Các chiến lược tái cấu trúc phổ biến bao gồm (theo Điều 88):
- Huy động thêm vốn
- Giảm, xóa hoặc gia hạn thời gian trả nợ
- Chuyển đổi ngành nghề sản xuất, kinh doanh
- Đổi mới công nghệ sản xuất
- Tổ chức lại bộ máy quản lý; sáp nhập hoặc chia tách các bộ phận sản xuất
- Bán cổ phần cho chủ nợ hoặc người khác
- Bán hoặc cho thuê tài sản
- Áp dụng các biện pháp hợp pháp khác
Theo Luật Phá sản, doanh nghiệp hoặc chủ nợ đều có quyền đệ trình phương án phục hồi lên Tòa án trong vòng 30 ngày kể từ khi hội nghị chủ nợ thông qua nghị quyết áp dụng biện pháp phục hồi hoạt động kinh doanh (Điều 87). Nếu phương án được đánh giá là khả thi và nhận được sự chấp thuận của ban đại diện chủ nợ và Tòa án, doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động và dần phục hồi khả năng thanh toán.
Lựa chọn con đường này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, mà còn bảo vệ quyền lợi của chủ nợ và người lao động, bằng cách tránh việc thanh lý tài sản và giải thể doanh nghiệp. Đối với các công ty có hoạt động cốt lõi vững mạnh nhưng đang gặp khó khăn thanh khoản tạm thời, tái cấu trúc là một giải pháp chiến lược và ít ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín hơn so với phá sản.
Những lưu ý về phá sản xuyên biên giới
Đối với các tập đoàn đa quốc gia và chủ nợ nước ngoài, việc tham gia vào các vụ việc phá sản tại Việt Nam đặt ra nhiều thách thức pháp lý và thủ tục riêng biệt:
- Sự tham gia của chủ nợ nước ngoài: Pháp luật Việt Nam cho phép người nước ngoài khởi xướng và tham gia vào các thủ tục phá sản, với điều kiện phải tuân thủ quy định của Luật Phá sản Việt Nam.
- Công nhận phán quyết trọng tài và bản án của tòa án nước ngoài: Việt Nam là thành viên của Công ước New York, cho phép công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài. Tuy nhiên, theo Điều 118, Việt Nam không công nhận và thi hành các quyết định giải quyết phá sản của tòa án nước ngoài, dẫn đến việc giới hạn hiệu lực thực thi đối với các phán quyết của tòa án nước ngoài tại Việt Nam.
- Thách thức trong việc thi hành: Việc theo đuổi các yêu cầu đòi nợ xuyên biên giới thường đòi hỏi phải phối hợp chặt chẽ với hệ thống tòa án Việt Nam. Những trở ngại phổ biến bao gồm: sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật, sự chậm trễ thủ tục, và các yêu cầu hành chính phức tạp có thể làm ảnh hưởng đến quá trình thu hồi tài sản.
- Lập kế hoạch pháp lý và chiến lược: Các vấn đề như truy vết tài sản, xung đột giữa các chủ nợ, và sự thiếu nhất quán trong quy định khiến việc thuê luật sư trong nước có kinh nghiệm từ sớm trở nên vô cùng cần thiết – đặc biệt là trong các vụ việc liên quan đến công ty con, liên doanh, hoặc cấu trúc sở hữu xuyên biên giới phức tạp.
Với những phức tạp nêu trên, các bên liên quan nước ngoài nên tiếp cận các vụ việc phá sản tại Việt Nam bằng một chiến lược toàn diện, kết hợp cả khung pháp lý quốc tế và pháp luật trong nước.
Những thách thức và rủi ro phổ biến trong quá trình phá sản
Mặc dù đã có khung pháp lý, quá trình phá sản doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn thường gặp phải những khó khăn sau:
- Sự chậm trễ về thủ tục do tòa án tồn đọng nhiều vụ việc
- Diễn giải pháp luật không nhất quán giữa các thẩm phán
- Sự phối hợp hạn chế giữa các chủ nợ
- Những phức tạp trong việc định giá và thanh lý tài sản
Hơn nữa, phá sản doanh nghiệp mang nhiều rủi ro đáng kể về danh tiếng, đặc biệt đối với các công ty có liên quan đến nhà nước hoặc các nhà đầu tư quốc tế. Do đó, các doanh nghiệp nên xem xét kỹ lưỡng các giải pháp tái cấu trúc và các phương án khả thi khác trước khi bước vào thủ tục phá sản chính thức.
Kết luận
Phá sản doanh nghiệp tại Việt Nam liên quan đến những cân nhắc về pháp lý và vận hành. Mặc dù Luật Phá sản đã quy định quy trình có cấu trúc rõ ràng, các doanh nghiệp cần hành động sớm, đánh giá các phương án phục hồi và hiểu rõ những tác động đối với ban quản lý, chủ nợ và các bên liên quan.
Lê & Trần là công ty luật hàng đầu, được AmCham Vietnam, Lãnh sự quán Hoa Kỳ và Chambers & Partners công nhận về chuyên môn trong lĩnh vực tái cấu trúc doanh nghiệp và phá sản. Dù doanh nghiệp của bạn đang xem xét các phương án phục hồi hay đang đối mặt với thủ tục phá sản chính thức, đội ngũ của chúng tôi sẽ cung cấp những hướng dẫn rõ ràng và chiến lược xuyên suốt mọi giai đoạn của quy trình.
Để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp về phá sản doanh nghiệp tại Việt Nam, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ email: info@letranlaw.com